Civil Litigation (kiện tụng dân sự )
Đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến kiện tụng dân sự (civil /ˈsɪ vl/ litigation /ˌlɪ tɪ ˈɡeɪ ʃn/) tại Mỹ, được chia theo các giai đoạn của một vụ kiện để bạn dễ theo dõi.
I. Giai đoạn trước khi kiện (Pre-Litigation)
- Lawsuit: Vụ kiện
- Sue /suː/ (v): Kiện
- Cause of Action: Căn cứ khởi kiện.
- Plaintiff /ˈpleɪn tɪf/: Nguyên đơn (người khởi kiện).
- Defendant /dɪ ˈfen dənt/: Bị đơn (người bị kiện).
- Attorney /əˈtɜːr ni/: Luật sư
- "Attorney" là một "lawyer" đã được cấp phép để hành nghề và đại diện cho người khác tại tòa án.
- Complaint /kəmˈpleɪnt/: Đơn khiếu nại, đơn khởi kiện (văn bản đầu tiên của nguyên đơn gửi lên tòa án).
- Settlement: Thỏa thuận dàn xếp.
- Court /kɔːrt/: Tòa án
- Summons: Giấy triệu tập (văn bản chính thức của tòa án thông báo cho bị đơn biết họ đã bị kiện).
- Service of Process: Giao giấy tờ tố tụng (quá trình giao bản sao của Complaint và Summons cho bị đơn).
- Answer: Bản phản hồi của bị đơn (văn bản bị đơn gửi lên tòa án để trả lời các cáo buộc của nguyên đơn).
- Counterclaim: Đơn kiện ngược lại (đơn kiện của bị đơn chống lại nguyên đơn).
- Motion to Dismiss: Đề nghị bác bỏ vụ kiện (đề nghị của bị đơn yêu cầu tòa án bác bỏ vụ kiện vì một lý do pháp lý nào đó, ví dụ như đơn kiện không có căn cứ).
II. Giai đoạn khám phá (Discovery)
- Discovery: Giai đoạn khám phá (quá trình các bên thu thập thông tin và bằng chứng từ nhau).
- Deposition: Lời khai ngoài tòa (quá trình lấy lời khai bằng miệng của nhân chứng hoặc một bên trong vụ kiện, được ghi chép lại).
- Interrogatories: Câu hỏi bằng văn bản (các câu hỏi được một bên gửi cho bên kia, yêu cầu trả lời bằng văn bản dưới lời tuyên thệ).
- Request for Production of Documents: Yêu cầu cung cấp tài liệu (yêu cầu một bên phải nộp các tài liệu liên quan đến vụ kiện).
- Subpoena: Trát đòi hầu tòa (lệnh của tòa án yêu cầu một người phải ra hầu tòa hoặc cung cấp tài liệu).
III. Giai đoạn xét xử (Trial)
- Trial: Phiên xét xử, buổi xét xử.
- Jury: Bồi thẩm đoàn.
- Judge: Thẩm phán.
- Counsel /ˈkaʊnsl/: Luật sư cố vấn/tranh tụng. Một thuật ngữ trang trọng, chỉ luật sư đang đưa ra lời khuyên hoặc đại diện cho một bên. "defense counsel" (luật sư bào chữa) hoặc "prosecution counsel" (luật sư công tố). Trong môi trường doanh nghiệp, "counsel" dùng để chỉ "in-house counsel" hay "general counsel" (cố vấn pháp lý nội bộ), là luật sư làm việc toàn thời gian cho một công ty hoặc tổ chức.
- Plaintiff's counsel /ˈkaʊnsl/: Luật sư của nguyên đơn.
- Defendant's counsel: Luật sư của bị đơn.
- Opening Statement: Lời mở đầu của luật sư.
- Witness: Nhân chứng.
- Testimony /ˈtestɪməʊni/: Lời khai.
- Direct Examination: Lời thẩm vấn trực tiếp (luật sư hỏi nhân chứng của bên mình).
- Cross-Examination: Lời thẩm vấn chéo (luật sư hỏi nhân chứng của bên đối phương).
- Evidence: Bằng chứng.
- Lời khai của nhân chứng (Testimonial Evidence)
- Vật chứng (Physical Evidence): Những vật thể hữu hình, chẳng hạn như vũ khí, quần áo, tài liệu, email, v.v.
- Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/: Vật chứng/Tài liệu trình bày. Một vật thể chỉ trở thành một Exhibit khi nó được một bên trong vụ kiện giới thiệu và được tòa án cho phép đưa vào hồ sơ vụ án. Khi đó, nó đã trở thành một phần của evidence.
- Bằng chứng gián tiếp (Circumstantial/Indirect Evidence): Các sự kiện hoặc dấu hiệu từ đó có thể suy luận ra một sự thật khác.
- Direct Evidence (Bằng chứng trực tiếp)
- Negligence /ˈneɡlɪdʒəns/: Sự bất cẩn, sơ xuất.
- Closing Argument: Lời tranh luận cuối cùng.
- Jury Deliberation: Bồi thẩm đoàn thảo luận để đi đến phán quyết.
- Verdict /ˈvɜːrdɪkt/: Phán quyết của bồi thẩm đoàn. Cival case: vụ kiện dân sự
- Judgment: Phán quyết cuối cùng của thẩm phán.
IV. Giai đoạn sau khi xét xử (Post-Trial)
- Appeal: Kháng cáo (yêu cầu một tòa án cấp cao hơn xem xét lại phán quyết của tòa án cấp dưới).
- Appellant: Người kháng cáo.
- Appellee: Người bị kháng cáo.
- Compensation /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/: Sự bồi thường
Damages: Tiền bồi thường thiệt hại. "Damages" là một dạng thức cụ thể của "compensation".
- Compensatory Damages: Tiền bồi thường bù đắp (để bù đắp tổn thất thực tế).
- Punitive Damages: Tiền bồi thường mang tính trừng phạt (để trừng phạt hành vi sai trái của bị đơn).
V. Các từ vựng chung
- Litigation: Kiện tụng.
- Pleading: Các văn bản tố tụng (như Complaint, Answer).
- Jurisdiction: Thẩm quyền xét xử của tòa án.
- Statute of Limitations: Thời hiệu khởi kiện.
- Burden of Proof: Gánh nặng chứng minh.
- Standard of Proof: Tiêu chuẩn chứng minh. Trong kiện tụng dân sự, tiêu chuẩn thường là "preponderance of the evidence" (ưu thế của bằng chứng), thấp hơn so với "beyond a reasonable doubt" (vượt quá mọi nghi ngờ hợp lý) trong kiện tụng hình sự.
Alternative Dispute Resolution (ADR): Các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế, ngoài tòa án.
- Mediation: Hòa giải (có bên thứ ba trung lập giúp các bên đạt được thỏa thuận).
- Arbitration: Trọng tài (có bên thứ ba đưa ra phán quyết ràng buộc).
- Case law: Án lệ.
- Precedent: Tiền lệ.