Danh sách các món ăn trong hình và nghĩa tiếng Việt tương ứng:
![]() |
Xem thêm tại gốc |
- Salsa: Sốt salsa (một loại sốt của Mexico, thường dùng với bánh nachos)
- Nachos: Bánh nachos (một món ăn vặt của Mexico, gồm bánh ngô chiên giòn ăn kèm sốt salsa, phô mai...)
- Fried Rice: Cơm chiên
- Fish: Cá
- Chips: Khoai tây chiên miếng
- Milk: Sữa
- Pumpkin Pie: Bánh bí ngô
- Chili: Súp thịt bò cay (món súp có thịt bò, ớt và các gia vị khác)
- Meatloaf: Bánh mì thịt (thịt băm nặn thành hình bánh mì rồi nướng)
- Pot Roast: Thịt bò hầm
- Pudding: Bánh pudding
- Caesar Salad: Salad Caesar
- Potato Chips: Khoai tây chiên lát mỏng
- Onion Rings: Hành tây chiên vòng
- Cupcake: Bánh nướng nhỏ
- Jelly: Thạch rau câu
- Gazpacho: Súp lạnh Gazpacho (món súp lạnh của Tây Ban Nha, có cà chua và các loại rau khác)
- French Fries: Khoai tây chiên
- Buffalo Wings: Cánh gà Buffalo (cánh gà chiên sốt cay)
- Brownie: Bánh sô cô la brownie
- Bread: Bánh mì
- Chicken: Gà
- Roast Chicken: Gà nướng
- Rice Pilaf: Cơm Pilaf (cơm nấu với gia vị và rau củ)
- Gelato: Kem gelato (một loại kem Ý)
- Jam: Mứt
- Yogurt: Sữa chua
- Pho: Phở
- Quesadilla: Bánh quesadilla (bánh ngô hoặc bột mì kẹp phô mai và các nguyên liệu khác)
- Scrambled Eggs: Trứng bác
- Sorbet: Kem sorbet (một loại kem trái cây)
Danh sách các món ăn trong hình và nghĩa tiếng Việt tương ứng:
- Pizza: Bánh pizza
- Burger: Bánh hamburger
- Sushi: Sushi (cơm cuộn rong biển kiểu Nhật)
- Pasta: Mì ống Ý
- Salad: Rau trộn
- Steak: Bít tết
- Fries: Khoai tây chiên
- Tacos: Bánh tacos (một món ăn của Mexico)
- Cheese: Phô mai
- Soup: Súp
- Cake: Bánh ngọt
- Donuts: Bánh vòng
- Waffles: Bánh quế
- Burrito: Bánh burrito (một món ăn của Mexico)
- Lasagna: Mì lasagna (một món ăn của Ý)
- Ramen: Mì ramen (mì nước kiểu Nhật)
- Curry: Cà ri
- Omelets: Trứng ốp lết
- Rice: Cơm
- Bacon: Thịt xông khói
- Eggs: Trứng
- Bagel: Bánh mì vòng bagel
- Muffin: Bánh nướng xốp muffin
- Fajitas: Bánh fajitas (một món ăn của Mexico)
- Baguette: Bánh mì baguette
- Croissant: Bánh sừng bò
- Tuna: Cá ngừ
- Ham: Giăm bông
- Turkey: Gà tây
- Falafel: Bánh falafel (bánh rán từ đậu gà)
- Cheesecake: Bánh phô mai
- Quiche: Bánh quiche (bánh trứng nướng)
- Risotto: Cơm risotto (cơm Ý nấu với nước dùng)
- Stir-Fry: Món xào
- Hamburger: Bánh hamburger
- Casserole: Món hầm
- Tofu: Đậu phụ
- Mashed Potato: Khoai tây nghiền
- Cabbage Rolls: Bắp cải cuộn thịt
- Gyro: Bánh gyro (bánh mì kẹp thịt kiểu Hy Lạp)
- Baked Beans: Đậu hầm
- Gnocchi: Bánh gnocchi (một loại bánh bột mì của Ý)
- Bruschetta: Bánh mì nướng bruschetta (món khai vị của Ý)
- French Toast: Bánh mì nướng kiểu Pháp
Cooking
Nhóm 1: Phương Pháp Nấu Ăn (Động từ - Cooking Methods)
- boil: luộc, đun sôi
- fry: rán, chiên (ít dầu)
- stir-fry: xào (đảo nhanh trong chảo nóng)
- grill: nướng (trên vỉ, nhiệt từ dưới lên)
- roast: quay, nướng (trong lò, nhiệt bao quanh)
- bake: nướng (thường dùng cho bánh, bột nhào)
- stew: hầm, ninh (nấu chậm với nước dùng/sốt)
- casserole: hầm/nấu kiểu casserole (thường là đút lò trong nồi casserole)
- deep-fry: chiên ngập dầu
- poach: chần (nấu từ từ trong chất lỏng nóng nhưng không sôi mạnh, ví dụ chần trứng)
- flambé: đốt rượu (trên bề mặt món ăn để tạo hương vị/hiệu ứng)
- steam: hấp
- barbecue: nướng BBQ (thường là ngoài trời, trên than)
- carve: thái, lạng (thịt đã nấu chín)
Nhóm 2: Dụng Cụ/Thiết Bị Nấu Ăn (Danh từ - Cookware/Equipment)
- saucepan / pot: nồi (nồi có tay cầm dài / nồi nói chung)
- frying pan: chảo rán/chiên
- wok: chảo sâu lòng (kiểu Á)
- grill: vỉ nướng
- oven: lò nướng
- griddle: vỉ nướng phẳng, chảo nướng phẳng
- bun tin / muffin pan: khuôn nướng bánh (bun/muffin)
- casserole: nồi hầm (loại dùng để đút lò)
- pressure cooker: nồi áp suất
- steamer: nồi hấp, xửng hấp
- barbecue: lò nướng BBQ
- lid: nắp, vung (nhìn thấy trên nồi áp suất)
Đồ dùng ăn uống (Silverware)
Trong tiếng Anh Mỹ (US English), cả "silverware" và "flatware" đều được sử dụng để chỉ bộ dụng cụ ăn uống như dao, nĩa, thìa. Tuy nhiên, về mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "silverware" có xu hướng được sử dụng nhiều hơn.
- Silverware: Là thuật ngữ rất thông dụng trong đời sống hàng ngày ở Mỹ. Người Mỹ thường gọi bộ dao nĩa thìa họ dùng ở nhà là "silverware", bất kể chúng được làm từ chất liệu gì (thép không gỉ, nhựa, chứ không nhất thiết phải là bạc). Ví dụ: "Can you put the silverware on the table?" (Bạn đặt bộ dao nĩa lên bàn được không?)
- Flatware: Cũng là một thuật ngữ phổ biến và hoàn toàn được hiểu đúng. Nó thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh thương mại (như cửa hàng bán đồ gia dụng, nhà sản xuất) hoặc trong các tình huống trang trọng hơn một chút. Tuy nhiên, nó cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Tóm lại: Mặc dù cả hai từ đều phổ biến, "silverware" thường là từ bạn nghe thấy nhiều hơn trong các cuộc trò chuyện thông thường, không trang trọng tại Mỹ.
Danh sách các từ vựng tiếng Mỹ (US English) phổ biến về đồ dùng ăn uống (thường gọi là silverware hoặc flatware ở Mỹ thay vì chỉ "cutlery"), kèm theo nghĩa tiếng Việt:
I. Dụng Cụ Ăn Uống Chính (Main Eating Utensils)
- Fork: Nĩa / Dĩa
- Dinner Fork: Nĩa ăn chính (loại nĩa lớn nhất trong bộ)
- Salad Fork: Nĩa ăn salad (thường nhỏ hơn nĩa ăn chính, đôi khi có răng rộng hơn)
- Dessert Fork: Nĩa ăn tráng miệng (nhỏ)
- Oyster Fork: Nĩa ăn hàu (rất nhỏ, thường có 2-3 răng)
- Knife: Dao
- Dinner Knife: Dao ăn chính (thường có lưỡi không quá sắc, dùng để cắt thức ăn đã nấu chín)
- Steak Knife: Dao cắt bít tết (lưỡi sắc, thường có răng cưa)
- Butter Knife / Butter Spreader: Dao phết bơ (nhỏ, đầu tròn, lưỡi không sắc)
- Spoon: Thìa / Muỗng
- Teaspoon: Thìa cà phê / Thìa nhỏ (dùng cho đồ uống nóng, món tráng miệng nhỏ, hoặc để đong)
- Tablespoon: Thìa ăn súp, ngũ cốc / Thìa lớn / Muỗng canh (lớn hơn teaspoon)
- Soup Spoon: Thìa súp (thường có lòng thìa tròn và sâu hơn tablespoon)
- Dessert Spoon: Thìa ăn tráng miệng (kích thước thường giữa teaspoon và tablespoon)
- Iced Tea Spoon: Thìa trà đá (cán rất dài để khuấy trong ly cao)
- Grapefruit Spoon: Thìa ăn bưởi (có cạnh răng cưa nhỏ để tách múi bưởi)
II. Thuật Ngữ Chung (General Terms)
- Silverware: Bộ dao nĩa thìa (thuật ngữ rất phổ biến ở Mỹ, chỉ chung dụng cụ ăn bằng kim loại, không nhất thiết phải bằng bạc)
- Flatware: Bộ dao nĩa thìa (tương tự silverware, chỉ các dụng cụ ăn dạng dẹt)
- Utensils (Eating Utensils): Dụng cụ ăn uống (nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả đũa, kẹp,...)
- Cutlery: Bộ dao kéo, dụng cụ cắt (nghĩa gốc và hẹp); đôi khi cũng dùng để chỉ chung bộ dao nĩa thìa như silverware/flatware nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ.
- Place Setting: Bộ dụng cụ ăn (dao, nĩa, thìa) được sắp xếp cho một người tại bàn ăn.
III. Dụng Cụ Phục Vụ (Serving Utensils)
- Serving Spoon: Thìa/Muỗng lớn để phục vụ (múc rau, cơm, món hầm...)
- Slotted Spoon: Thìa/Muỗng có lỗ (để múc thức ăn và làm ráo nước/sốt)
- Serving Fork: Nĩa lớn để phục vụ (giữ thịt khi cắt, lấy đồ ăn)
- Ladle: Vá / Môi múc canh, súp, sốt
- Tongs (Salad Tongs, Serving Tongs): Kẹp gắp (salad, đá, đồ ăn...)
- Cake Server / Pie Server: Xẻng/Dao xúc bánh kem, bánh pie
- Cheese Knife: Dao cắt phô mai
Lưu ý rằng "silverware" và "flatware" là những thuật ngữ rất thông dụng trong tiếng Anh Mỹ hàng ngày để chỉ bộ dao, nĩa, thìa nói chung.