Ngữ dụng học (Pragmatics): Ngữ dụng học liên quan đến cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Cấu trúc nhấn mạnh được sử dụng để truyền tải ý nghĩa và cảm xúc một cách hiệu quả hơn.
Cấu Trúc Nhấn Mạnh (Emphatic Construction)
Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi chúng ta cần nhấn mạnh một phần cụ thể của câu để truyền tải cảm xúc, sự quan trọng hoặc mức độ của thông tin. Cấu trúc nhấn mạnh (emphatic construction) giúp chúng ta đạt được điều này.
1. Sử Dụng Trợ Động Từ "Do/Does/Did"
- Khi muốn nhấn mạnh động từ chính trong câu ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, ta có thể sử dụng "do/does/did" trước động từ đó.
- Ví dụ:
- "I do understand." (Tôi thực sự hiểu.)
- "She does care." (Cô ấy thực sự quan tâm.)
- "He did say that." (Anh ấy đã thực sự nói điều đó.)
- Ví dụ:
2. Câu Chẻ (Cleft Sentences)
- Câu chẻ chia một câu thành hai phần để nhấn mạnh một thành phần cụ thể.
- Cấu trúc phổ biến: "It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who/which..."
- Ví dụ:
- "It was John who broke the window." (Chính John là người đã làm vỡ cửa sổ.)
- "It is this book that I want to read." (Chính cuốn sách này là cuốn tôi muốn đọc.)
- Sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh thành phần phủ định trong câu.
- ví dụ: "It wasn't him that stole the money." (không phải là anh ấy đã trộm tiền.)
3. Đảo Ngữ (Inversion)
- Đảo ngược trật tự thông thường của chủ ngữ và động từ để nhấn mạnh.
- Thường được sử dụng với các trạng từ phủ định hoặc giới hạn ở đầu câu.
- Ví dụ:
- "Only then did I realize the truth." (Chỉ đến lúc đó tôi mới nhận ra sự thật.)
- Nhấn mạnh sự phủ định: Khi một trạng từ phủ định hoặc trạng từ giới hạn đứng đầu câu, chúng ta đảo ngược trật tự của chủ ngữ và động từ trợ động. Các trạng từ thường được sử dụng trong cấu trúc này bao gồm: "never," "rarely," "seldom," "hardly," "scarcely," "little," "no sooner," "not only," "under no circumstances," "on no account."
- Ví dụ:
- "Never have I seen such a mess." (Chưa bao giờ tôi thấy một mớ hỗn độn như vậy.)
- "Under no circumstances will I allow this." (Trong bất kỳ hoàn cảnh nào tôi cũng sẽ không cho phép điều này.)
- "Not once did he apologize." (Anh ta không hề xin lỗi lấy một lần.)
- "Hardly ever does she arrive on time." (Cô ta hầu như không bao giờ đến đúng giờ.)
- "Never have I seen such a beautiful sunset." (Chưa bao giờ tôi thấy hoàng hôn đẹp đến thế.) > Nhấn mạnh sự phủ định
4. Sử Dụng "Nothing" và Các Đại Từ Phủ Định Khác:
- Sử dụng các từ phủ định mạnh mẽ như "nothing," "nobody," "nowhere" để nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc sự phủ định hoàn toàn.
- Ví dụ:
- "I know nothing about it." (Tôi hoàn toàn không biết gì về điều đó.)
- "Nobody could have predicted this." (Không ai có thể đoán trước được điều này.)
- "Nowhere have I felt so at peace." (Chưa có nơi nào tôi cảm thấy bình yên như vậy.)
- Ví dụ:
5. Sử Dụng Các Từ Nhấn Mạnh
- Sử dụng các từ hoặc cụm từ như "really," "very," "absolutely," "indeed," "certainly" để tăng cường ý nghĩa. * Ví dụ: * "It's really important." (Điều đó thực sự quan trọng.) * "I absolutely agree." (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
- Thêm các trạng từ nhấn mạnh như "at all," "in the slightest," "by any means" để tăng cường sự phủ định.
- ví dụ:
- "I don't like it at all." (Tôi hoàn toàn không thích điều đó.)
- "He didn't care in the slightest." (Anh ta không hề quan tâm chút nào.)
6. Sử Dụng "What"
- sử dụng What để nhấn mạnh một điều gì đó
- Ví dụ:
- "What i need is a vacation." (Thứ tôi cần là 1 kỳ nghỉ)
- Ví dụ:
Tại Sao Nên Sử Dụng Cấu Trúc Nhấn Mạnh?
- Truyền tải cảm xúc: Nhấn mạnh giúp thể hiện rõ ràng cảm xúc của người nói.
- Làm rõ ý nghĩa: Nhấn mạnh các phần quan trọng của thông tin.
- Tạo ấn tượng: Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh làm cho câu nói trở nên mạnh mẽ và đáng nhớ hơn.
- Tăng tính trang trọng: Một số cấu trúc nhấn mạnh thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc nhấn mạnh trong tiếng Anh!
"I know nothing about..." thay vì "I don't know about..."
Cách sử dụng "I know nothing about..." thay vì "I don't know about..." là một ví dụ về việc sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (emphatic construction) trong tiếng Anh. Cụ thể hơn, nó liên quan đến:
- Sử dụng "nothing" để nhấn mạnh sự phủ định:
- "Nothing" là một đại từ phủ định mạnh mẽ, tạo ra cảm giác về sự thiếu sót hoàn toàn.
- Khi bạn nói "I know nothing," bạn không chỉ nói rằng bạn thiếu thông tin, mà còn nhấn mạnh rằng bạn hoàn toàn không có thông tin.
- Sự khác biệt về sắc thái:
- "I don't know" là một câu nói trung lập, đơn giản.
- "I know nothing" mang tính nhấn mạnh, diễn đạt sự thiếu hiểu biết một cách dứt khoát.
Về mặt ngữ pháp:
- Đây không phải là một loại ngữ pháp riêng biệt, mà là cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc để tạo ra sự nhấn mạnh.
- Nó liên quan đến việc lựa chọn từ vựng (ví dụ: "nothing" thay vì "not... anything") để đạt được hiệu quả giao tiếp mong muốn.
Trong tiếng Anh Mỹ (và tiếng Anh nói chung):
- Cả hai cách diễn đạt đều được sử dụng rộng rãi.
- Việc lựa chọn cách nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh mà người nói muốn truyền tải.
- "I know nothing..." được dùng trong những trường hợp mà người nói muốn khẳng định, phủ định một cách mạnh mẽ nhất.
Tóm lại, việc sử dụng "I know nothing..." là một cách để nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết