Family, interesting, comfortable, vegetable

From: https://www.youtube.com/watch?v=opKPVqxE_QY

Family /ˈfæməli/ > /ˈfæm li/

Vegetable /ˈvedʒ təbl/

Interesting /ˈɪn trəs tɪŋ/

Interest /ˈɪn trəst/

Comfortable /ˈkʌmfərtəbl/ > /ˈkʌmftəbl/

Favorite /ˈfeɪvərɪt/ > /ˈfeɪv rɪt/

Chocolate /ˈtʃɔːkələt/ > /ˈtʃɔː klət/ 

Different /ˈdɪf rənt/

Camera /ˈkæm rə/

Catholic /ˈkæθ lɪk/

Listening /ˈlɪs nɪŋ/ (listen /ˈlɪsn/)

Memory /ˈmeməri/ > /ˈmem ri/

Traveling /ˈtræv lɪŋ/

Natural /ˈnæ tʃrəl/

Actually /ˈæktʃuəli/ > /ˈæk tʃu li/

Restaurant /ˈrestərɑːnt/ > /ˈres trɑːnt/ or tr>ch

Separate /ˈseprət/ > /ˈsep rət/

Several /ˈsev rəl/

Temperature /ˈtem prə tʃər/

Business /ˈbɪznəs/ > /ˈbɪz nis/

Every /ˈev ri/

Lottery /ˈlɑː tə ri/ > /ˈlɑː də ri/

Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ > Fridge /frɪdʒ/

https://www.youtube.com/watch?v=oVFNfYRLdqs

Artichoke /ˈɑːrtɪtʃəʊk/ >  /ˈɑːrdɪ tʃəʊk/

Eggplant /ˈeɡ plænt/

Parsnip /ˈpɑːr snɪp/

Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/

Broccoli /ˈbrɑːk ə li/ > /ˈbrɑːk ə li/ = /ˈbrɑːk li/

Cabbage /ˈkæbɪdʒ/

Carrot /ˈkærət/

Pepper /ˈpepər/


Lối nói thông tục (Colloquialism) trong tiếng Mỹ: "Tiếng lóng" của đời thường

Tiếng Mỹ, giống như mọi ngôn ngữ khác, có một kho tàng phong phú các lối nói thông tục (colloquialism). Đây là những từ ngữ, cụm từ hoặc cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tạo nên sự gần gũi và thể hiện rõ nét văn hóa Mỹ.

Đặc điểm của lối nói thông tục trong tiếng Mỹ:

  • Tính đa dạng vùng miền: Mỹ là một quốc gia rộng lớn, vì vậy lối nói thông tục có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng miền. Ví dụ, cách nói chuyện của người dân miền Nam có thể khác biệt đáng kể so với người dân miền Bắc.
  • Tính rút gọn và thân mật: Người Mỹ thường có xu hướng rút gọn câu chữ để giao tiếp nhanh chóng và thân mật hơn.
  • Tính biểu cảm cao: Lối nói thông tục thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc một cách mạnh mẽ và sinh động.
  • Sự thay đổi theo thời gian: Giống như bất kỳ ngôn ngữ sống nào, lối nói thông tục trong tiếng Mỹ cũng liên tục thay đổi theo thời gian, phản ánh sự phát triển của xã hội và văn hóa.

Một số ví dụ về lối nói thông tục phổ biến trong tiếng Mỹ:

  • "Gonna": Thay vì "going to". Ví dụ: "I'm gonna go to the store."
  • "Wanna": Thay vì "want to". Ví dụ: "Do you wanna go out tonight?"
  • "Hang out": Thay vì "spend time together". Ví dụ: "Let's hang out this weekend."
  • "Chill out": Nghĩa là thư giãn. Ví dụ: "You need to chill out."
  • "Piece of cake": Nghĩa là rất dễ dàng. Ví dụ: "That exam was a piece of cake."
  • "Dunno": dạng rút gọn của "I don't know"
  • "Aight": Biến thể của từ “alright”

Lưu ý khi sử dụng lối nói thông tục trong tiếng Mỹ:

  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: Lối nói thông tục thường chỉ phù hợp trong các tình huống giao tiếp thân mật, không trang trọng.
  • Cân nhắc đối tượng giao tiếp: Cần lưu ý đến tuổi tác, địa vị xã hội của người nghe để sử dụng lối nói thông tục phù hợp.
  • Không nên quá lạm dụng, vì nó có thể sẽ làm mất đi tính trang trọng của câu chuyện.
  • Nên tìm hiểu rõ về ý nghĩa trước khi dùng, vì đôi khi nó sẽ mang ý nghĩa khác với nghĩa đen của từ.

Lối nói thông tục là một phần quan trọng của văn hóa Mỹ và giúp cho giao tiếp trở nên sinh động và gần gũi hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng lối nói thông tục cần phải thận trọng và phù hợp với ngữ cảnh.

Dưới đây là một số ví dụ khác về lối nói thông tục phổ biến trong tiếng Mỹ, được phân loại theo chủ đề để bạn dễ hình dung:

1. Giao tiếp hàng ngày:

  • "What's up?": Câu chào hỏi thân mật, tương tự như "Có chuyện gì vậy?" hoặc "Khỏe không?".
  • "How's it going?": Một cách khác để hỏi thăm tình hình, tương tự như "Dạo này thế nào?".
  • "See ya": Cách nói tạm biệt ngắn gọn, thay vì "See you later".
  • "For sure": Có nghĩa là "chắc chắn rồi", "nhất định".
  • "No biggie": Có nghĩa là "không có gì to tát", "chuyện nhỏ".
  • "To bug": làm phiền ai đó. ví dụ "stop bugging me"
  • "To ditch": trốn học, trốn làm, hoặc là bỏ rơi ai đó. ví dụ "He ditched class to go to the beach"

2. Diễn tả cảm xúc:

  • "I'm so stoked!": Có nghĩa là "Tôi rất phấn khích!".
  • "That's so lame!": Có nghĩa là "Thật là chán phèo!".
  • "I'm beat": Có nghĩa là "Tôi mệt lử".
  • "To be pissed": tức giận. ví dụ "He was pissed when he found out"
  • "To be bummed": buồn bã, thất vọng. ví dụ "I was so bummed when the concert was canceled"

3. Nói về tiền bạc và công việc:

  • "Bucks": Có nghĩa là "tiền đô la".
  • "To bail": có nghĩa là rời đi một cách nhanh chóng, hoặc là bỏ ngang một kế hoạch.
  • "To be broke": Có nghĩa là "cháy túi".
  • "To crash": ngủ nhờ ở đâu đó, hoặc là sập (máy tính). ví dụ "I'm going to crash at my friend's place tonight"
  • "To have a blast": có một khoảng thời gian vui vẻ. ví dụ "We had a blast at the party"

4. Trong giới trẻ:

  • "Lit": Có nghĩa là "tuyệt vời", "hay ho".
  • "Salty": Có nghĩa là "cay cú", "bực bội".
  • "Shade": Có nghĩa là "nói xấu sau lưng".
  • "To flex": khoe khoang. ví dụ "He was flexing his new car"
  • "To ghost": đột ngột cắt đứt liên lạc với ai đó. ví dụ "She ghosted me after our date"

Lưu ý:

  • Lối nói thông tục có thể thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là trong giới trẻ.
  • Một số lối nói thông tục có thể mang tính địa phương, vì vậy bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lối nói thông tục trong tiếng Mỹ!


"Quit" và "Quitted"

Trong tiếng Anh Mỹ, "quit" thường được sử dụng phổ biến hơn cho cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Sự khác biệt trong việc sử dụng:

  • Cả hai dạng đều đúng, nhưng "quit" được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Quitted" có thể được coi là trang trọng hơn hoặc được sử dụng trong văn viết chính thức.

VD:  Khi bạn nói "I have quit", nó hoàn toàn đúng và được chấp nhận rộng rãi. "I have quitted" cũng đúng, nhưng ít phổ biến hơn.

VD: Tương tự như vậy cho câu "No, I haven't quit my other job yet"


SEE < LOOK < WATCH < OBSERVE

It's very helpful to understand the nuances between "see," "look," "watch," and "observe." They all relate to visual perception, but they differ in their levels of intention and attention. Here's a breakdown:

1. See:

  • Definition:
    • This is the most basic. It means to perceive something with your eyes. It's often passive and unintentional.
    • It's the general ability to perceive with the eyes.
  • Usage:
    • "I see a tree." (It's in my field of vision.)
    • "Did you see that car?" (Did you happen to notice it?)
    • It is the act of the eye registering something.
  • Key characteristic:
    • Passive, often involuntary.

2. Look:

  • Definition:
    • This involves directing your eyes in a specific direction. It's a more active and intentional action than "see."
  • Usage:
    • "Look at that bird!" (Direct your attention there.)
    • "She looked around the room." (She directed her gaze.)
    • It is directing the eyes toward something.
  • Key characteristic:
    • Active, intentional, often brief.

3. Watch:

  • Definition:
    • This means to look at something for an extended period of time, paying attention to what is happening. It implies sustained attention.
  • Usage:
    • "I watched the movie." (I paid attention to it for its duration.)
    • "He watched the children playing." (He observed their activity.)
    • It is to observe something over a period of time.
  • Key characteristic:
    • Active, intentional, sustained attention.

4. Observe:

  • Definition:
    • This is the most formal and implies careful, focused attention, often for a specific purpose, such as to gain information. It often implies a scientific or analytical approach.
  • Usage:
    • "Scientists observed the behavior of the animals."
    • "The doctor observed the patient's symptoms."
    • It is to watch carefully, especially with attention to details.
  • Key characteristic:
    • Highly active, intentional, detailed attention, often for analysis.

In summary:

  • See: General perception.
  • Look: Direction of gaze.
  • Watch: Sustained attention.
  • Observe: Careful, analytical attention.

I hope this helps to clarify the differences!


"Hear" và "Listen"

"Hear" và "listen" đều liên quan đến việc nhận thức âm thanh, nhưng chúng khác nhau về mức độ chú ý và chủ ý. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:

1. Hear (Nghe):

  • Định nghĩa:
    • Đây là hành động thụ động. Đó là việc nhận thức âm thanh bằng tai, dù bạn có muốn hay không.
    • Đây là khả năng sinh lý của việc nhận thức âm thanh.
  • Sử dụng:
    • "I hear a noise." (Tôi nghe thấy tiếng ồn.)
    • "Did you hear that?" (Bạn có nghe thấy điều đó không?)
    • nghe là một việc thụ động, chỉ việc các âm thanh tác động lên thính giác.
  • Đặc điểm chính:
    • Thụ động, thường là không chủ ý.

2. Listen (Lắng nghe):

  • Định nghĩa:
    • Đây là hành động chủ động. Đó là việc chú ý đến âm thanh một cách có chủ ý.
    • Nó bao gồm việc tập trung vào những gì đang được nghe.
  • Sử dụng:
    • "I'm listening to music." (Tôi đang nghe nhạc.)
    • "Listen to me!" (Hãy nghe tôi nói!)
    • Lắng nghe là hành động chủ động, tập trung vào các âm thanh để hiểu nội dung.
  • Đặc điểm chính:
    • Chủ động, có chủ ý, tập trung.

Tóm lại:

  • Hear (Nghe): Nhận thức âm thanh một cách thụ động.
  • Listen (Lắng nghe): Chú ý đến âm thanh một cách chủ động.

Nói một cách đơn giản, bạn "hear" một âm thanh, nhưng bạn "listen" to" một âm thanh. "Hear" là một quá trình tự nhiên, trong khi "listen" đòi hỏi nỗ lực có ý thức.


"Feel" and "Notice"

"Feel" and "notice" both involve perception, but they differ in the type of perception and the level of conscious attention involved. Here's a comparison:

1. Feel:

  • Definition:
    • "Feel" primarily relates to physical sensations (touch, temperature, pain, etc.) and emotional sensations (happiness, sadness, anxiety, etc.).
    • It can be both conscious and subconscious.
    • It is the act of experiencing sensations.
  • Usage:
    • "I feel cold." (Physical sensation)
    • "I feel happy." (Emotional sensation)
    • "I feel the texture of the fabric." (Tactile sensation)
    • "I feel a draft."
  • Key Characteristics:
    • Relates to sensations (physical and emotional).
    • Can be subconscious or conscious.
    • Often involves a subjective experience.

2. Notice:

  • Definition:
    • "Notice" means to become aware of something through any of the senses (sight, hearing, smell, touch, etc.) or through mental awareness.
    • It implies a level of conscious attention.
    • It is the act of becoming aware of something.
  • Usage:
    • "I noticed a change in her expression." (Visual awareness)
    • "I noticed the smell of smoke." (Olfactory awareness)
    • "I noticed that the room was quiet." (Mental awareness)
    • "Did you notice the new painting?"
  • Key Characteristics:
    • Involves conscious awareness.
    • Can relate to any sensory input or mental observation.
    • Implies a degree of attention.

Key Differences Summarized:

  • Type of Perception:
    • "Feel" is primarily about sensations (physical and emotional).
    • "Notice" is about becoming aware of anything through the senses or mind.
  • Level of Consciousness:
    • "Feel" can be subconscious or conscious.
    • "Notice" is always conscious.
  • Focus:
    • Feel is focused on the internal sensation.
    • Notice is focused on the external or internal thing that is being observed.

In essence, you might "feel" a slight breeze, but you "notice" that the window is open.


"... in a long time" and "... for a long time"

Both "I haven't seen you in a long time" and "I haven't seen you for a long time" are commonly used and generally considered correct. However, there are subtle nuances:

  • "for a long time":
    • This is grammatically very standard and clearly indicates a duration of time.
    • It's often considered slightly more formal.
  • "in a long time":
    • This is also very common in everyday spoken English.
    • It's perhaps a little more informal.

In most everyday conversations, you can use either phrase without concern. So, to conclude, both are acceptable, but "for a long time" may be considered more grammatically precise.


She has got a temperature of 100 degrees

Có một vài lý do khiến "She has got a temperature of 100 degrees" thường được ưu tiên hơn "Her temperature is 100 degrees" trong cách diễn đạt thông thường, mặc dù cả hai câu đều có thể hiểu được:

  • Tính chủ động:
    • "She has got a temperature..." đặt người đó làm chủ thể của hành động. Nó nhấn mạnh rằng người đó đang trải qua tình trạng sốt.
    • "Her temperature is..." đặt nhiệt độ làm chủ thể, khiến câu văn mang tính khách quan và có phần lạnh lùng hơn.
  • Cách diễn đạt thông thường:
    • Trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là khi nói về sức khỏe, người ta thường dùng cấu trúc "have got" để diễn tả tình trạng bệnh tật hoặc triệu chứng. Ví dụ: "She has got a headache," "He has got a cold."
    • "Her temperature is..." thường được sử dụng trong môi trường y tế chuyên nghiệp, khi ghi chép các thông số sức khỏe.
  • Sự đồng cảm:
    • "She has got a temperature of 100 degrees" mang một sắc thái đồng cảm hơn, cho thấy sự quan tâm đến tình trạng sức khỏe của người đó.
    • "Her temperature is 100 degrees" nghe có vẻ giống như một thông báo đơn thuần, thiếu đi sự đồng cảm.

Tóm lại, mặc dù cả hai câu đều đúng ngữ pháp, nhưng "She has got a temperature of 100 degrees" được ưa chuộng hơn trong giao tiếp thông thường vì nó thể hiện sự chủ động, đồng cảm và phù hợp với cách diễn đạt thông thường về tình trạng sức khỏe.


Designing a Grand Wedding

A chapter from "Living Like an Artist"

Weddings––a glorious celebration of love, style, and most importantly, an event where everyone can appreciate my taste in ceremony design.Let me share how to make your wedding ceremony the most stylish one yet.

Choose a grand location.

Your wedding ceremony should take place in a palace or at the very least a grand ballroom. Do not settle for anything less than spectacular. I remember a wedding I attended where the ceremony was held in an ordinary garden. It was a travesty! I mean, really, flowers are nice, but a grand ballroom has chandeliers and a certain. .. grandeur.

Hire an impressive musician.

A musician is a must. A solo cellist, preferably, playing only the grandest of melodies. Forget about a DJ or a band. A true artist recognizes the deep emotions that a cello brings to the ceremony. It will move your guests to tears––tears of admiration for your exquisite taste, clearly inspired by my own.

Dress to impress.

The bride and groom must wear outfits that leave everyone in awe. The bride should wear a gown as grand as my most elaborate painting. The groom, a black suit with a red tie, because tradition must bow to style. And remember, it's not really about the couple; it's about how their outfits reflect your taste.

At the end of the ceremony, everyone will talk about the grand setting, the moving music, and the stylish outfits. They might not remember the vows, but they will remember the style and grandeur that was all thanks to you––or rather, thanks to me, since it was my advice.


Trong câu "I remember a wedding I attended where the ceremony was held in an ordinary garden. It was a travesty!", từ "travesty" mang nghĩa là một sự bóp méo, làm sai lệch hoặc một sự nhạo báng, mỉa mai những gì được coi là đúng đắn, trang trọng. Do đó, bạn có thể thay thế "travesty" bằng những từ sau đây để diễn đạt ý tương tự:

  • Mockery:
    • It was a mockery! (Đó là một sự nhạo báng!)
  • Disgrace:
    • It was a disgrace! (Đó là một sự ô nhục!)
  • Shame:
    • It was a shame! (Đó là một sự xấu hổ, đáng tiếc)
  • Parody:
    • It was a parody! (Đó là một sự nhại lại!)
  • Farce:
    • It was a farce! (Đó là một trò hề!)
  • Disappointment:
    • It was a disappointment! (Đó là một sự thất vọng!)
  • Insult:
    • It was an insult! (Đó là một sự xúc phạm!)

Những từ này đều thể hiện sự thất vọng và không đồng tình của người nói đối với việc tổ chức lễ cưới trong một khu vườn bình thường, thay vì một địa điểm trang trọng hơn.


Trong câu "Your wedding ceremony should take place in a palace or at the very least a grand ballroom. Do not settle for anything less than spectacular," bạn có thể thay thế "spectacular" bằng những từ sau để giữ nguyên hoặc gần nghĩa:

  • Magnificent:
    • "Do not settle for anything less than magnificent." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém tráng lệ.)
  • Grand:
    • "Do not settle for anything less than grand." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém hoành tráng.)
  • Impressive:
    • "Do not settle for anything less than impressive." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém ấn tượng.)
  • Stunning:
    • "Do not settle for anything less than stunning." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém lộng lẫy.)
  • Extraordinary:
    • "Do not settle for anything less than extraordinary." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém phi thường.)
  • Remarkable:
    • "Do not settle for anything less than remarkable." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém đáng chú ý.)
  • Awe-inspiring:
    • "Do not settle for anything less than awe-inspiring." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém đầy kinh ngạc.)
  • Splendid:
    • "Do not settle for anything less than splendid." (Đừng chấp nhận bất cứ điều gì kém rực rỡ.)

Những từ này đều nhấn mạnh tính chất lộng lẫy, ấn tượng và đáng nhớ của địa điểm tổ chức lễ cưới.



I remember seeing her last year. (Câu này thể hiện rằng người nói nhớ lại việc đã nhìn thấy cô ấy vào năm ngoái.)

  • remember + gerund (V-ing): Khi bạn nhớ về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • remember + to + infinitive: Khi bạn nhớ về một việc cần phải làm. (tương lai)
  • You're too trusting. Please be more careful! 

    Bạn quá tin người rồi. Hãy cẩn thận hơn nhé!

    I've been bored since I started working here. 

    Tôi cảm thấy chán nản kể từ khi bắt đầu làm việc ở đây.