1. Đơn vị chữ viết:

  • Chữ cái: Là đơn vị nhỏ nhất dùng để cấu tạo nên chữ viết của một ngôn ngữ, có hình dạng nhất định. Tiếng Việt dùng hệ chữ cái Latinh, gồm 29 chữ cái (bao gồm cả các chữ cái có dấu như â, ă, ê, ô, ơ, ư).
  • Ký tự: Là một biểu tượng đồ họa, một con chữ hoặc một dấu câu trong văn bản. Ký tự có thể là chữ cái, chữ số, dấu câu hoặc các biểu tượng khác. Ví dụ, "a", "1", "$" là các ký tự.
  • Chữ: Trong tiếng Việt, "chữ" thường được dùng để chỉ:
    • Một ký tự hoặc tổ hợp ký tự có nghĩa. Ví dụ: "a", "b", "mèo".
    • Hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ. Ví dụ: "chữ Quốc ngữ" (hệ chữ cái Latinh dùng để viết tiếng Việt).

2. Đơn vị ngữ âm:

  • Âm tiết (tiếng): Là đơn vị phát âm nhỏ nhất có nghĩa trong lời nói. Mỗi âm tiết thường chứa một nguyên âm. Ví dụ: "nhà" có một âm tiết, "trường học" có hai âm tiết.
  • Vần: Là phần còn lại của âm tiết sau âm đầu, thường bao gồm âm đệm, âm chính và âm cuối. Ví dụ, trong âm tiết "an", vần là "an".

3. Đơn vị ngữ pháp:

  • Từ: Là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa hoàn chỉnh, được dùng để cấu tạo nên câu. Từ có thể là một âm tiết (từ đơn) hoặc nhiều âm tiết (từ phức). Ví dụ: "nhà", "đi", "xinh đẹp".
  • Cụm từ: Là một nhóm từ kết hợp với nhau theo quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa, nhưng chưa diễn đạt một ý trọn vẹn như câu. Ví dụ: "ngôi nhà đẹp", "đi học nhanh chóng".
  • Ngữ: Là đơn vị ngôn ngữ trung gian, có thể nhỏ hơn câu, có cấu trúc ngữ pháp chặc chẽ, và có thể đảm nhiệm một chức vụ cú pháp nào đó trong câu. Ngữ có thể là một từ, hoặc một cụm từ.
    • Chủ ngữ
    • Vị ngữ
    • Trạng ngữ
  • Câu: Là đơn vị ngôn ngữ lớn nhất diễn đạt một ý trọn vẹn, có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh và có thể dùng để giao tiếp. Ví dụ: 
    • Hôm nay, trời đẹp.
    • Buổi tối, anh gà trống điên Mai-ka (Tên ở nhà là Nguyễn Kê) hát ầm ĩ bài hát “Sài Gòn - Hà Nội chào buổi sáng”.
      • Buổi tối: trạng ngữ


  • Đoạn văn (đoạn):
    • Định nghĩa:
      • Đoạn văn là một tập hợp các câu văn có cùng một chủ đề nhỏ, một ý hoàn chỉnh, góp phần thể hiện chủ đề chung của văn bản.
      • Đoạn văn thường được bắt đầu bằng chữ viết hoa lùi đầu dòng và kết thúc bằng dấu chấm xuống dòng.
    • Chức năng:
      • Phân chia văn bản thành các phần nhỏ hơn, giúp người đọc dễ theo dõi và hiểu nội dung.
      • Thể hiện sự phát triển của ý tưởng trong văn bản.
  • Khổ thơ (khổ):
    • Định nghĩa:
      • Khổ thơ là một tập hợp các dòng thơ có sự liên kết về ý và hình thức, tạo thành một đơn vị trong bài thơ.
      • Số lượng dòng thơ trong một khổ có thể khác nhau tùy theo thể thơ.
    • Chức năng:
      • Phân chia bài thơ thành các phần có nhịp điệu và ý nghĩa riêng.
      • Tạo ra sự hài hòa về mặt hình thức cho bài thơ.
  • Bài văn/bài thơ (bài):
    • Định nghĩa:
      • Bài văn là một tác phẩm viết hoàn chỉnh, có chủ đề và bố cục rõ ràng, thể hiện một tư tưởng hoặc cảm xúc nhất định.
      • Bài thơ là một tác phẩm văn học được làm bằng câu có vần, có điệu.
    • Chức năng:
      • Truyền đạt thông tin, ý tưởng, cảm xúc của người viết đến người đọc.
      • Gây ấn tượng thẩm mỹ cho người đọc.