Khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh trong nhà bếp Mỹ
Nhà bếp là trái tim của ngôi nhà, nơi ấm cúng để chế biến những món ăn ngon và sum vầy bên gia đình. Nhưng nếu bạn đang học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, thì nhà bếp còn là một "kho tàng" từ vựng phong phú đang chờ bạn khám phá.
Hãy cùng tôi "mở tủ bếp" và tìm hiểu những từ vựng thú vị về các thiết bị, dụng cụ, và vật dụng quen thuộc trong căn bếp kiểu Mỹ nhé!
Thiết bị nhà bếp
Thiết bị lớn (Major Appliances):
- Refrigerator/Fridge: Tủ lạnh - "người bạn" thân thiết giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon.
- Freezer: Tủ đông - nơi "cất giữ" những món ăn dự trữ cho những ngày bận rộn.
- Oven: Lò nướng - "trợ thủ" đắc lực cho những món bánh thơm lừng và thịt nướng hấp dẫn.
- Stove/Range: Bếp nấu - "linh hồn" của nhà bếp, nơi "biến tấu" nguyên liệu thành món ăn.
- Gas ring/Burner: Bếp ga - phổ biến với ngọn lửa xanh mạnh mẽ.
- Electric stovetop: Bếp điện - tiện lợi và an toàn.
- Microwave: Lò vi sóng - "cứu tinh" cho những bữa ăn nhanh gọn.
- Dishwasher: Máy rửa bát - "giải phóng" đôi tay bạn khỏi những chồng bát đĩa.
- Garbage disposal: Máy xay rác - thiết bị tiện lợi giúp xử lý rác thải hữu cơ.
- Extractor hood/Range hood/Vent hood: Máy hút mùi - "người hùng thầm lặng" giúp không gian bếp luôn trong lành.
Thiết bị nhỏ (Small Appliances):
Bên cạnh những "ông lớn" trên, nhà bếp Mỹ còn có sự góp mặt của những thiết bị nhỏ gọn nhưng vô cùng hữu ích:
- Blender: Máy xay sinh tố - "phù thủy" biến hoa quả thành những ly sinh tố mát lạnh.
- Food processor: Máy xay thực phẩm đa năng - "siêu nhân" xử lý mọi loại nguyên liệu.
- Toaster: Máy nướng bánh mì - "người bạn" quen thuộc của bữa sáng.
- Coffee maker: Máy pha cà phê - "bắt đầu" ngày mới với hương vị cà phê thơm nồng.
- Electric kettle: Ấm đun nước siêu tốc - "nhanh chóng" có nước nóng để pha trà, cà phê.
- Stand mixer: Máy trộn bột đứng - "đôi tay" khỏe khoắn cho những chiếc bánh bông lan mềm mịn.
- Hand mixer: Máy đánh trứng cầm tay - "nhỏ gọn" nhưng "đa năng".
- Slow cooker/Crock-pot: Nồi nấu chậm - "bí quyết" cho những món hầm thơm ngon, đậm đà.
- Rice cooker: Nồi cơm điện - "người bạn" không thể thiếu trong bữa cơm gia đình.
- Pressure cooker: Nồi áp suất - "tiết kiệm" thời gian nấu nướng.
Dụng cụ nhà bếp
Dụng cụ nấu nướng (Cookware):
Từ những món ăn đơn giản đến phức tạp, bạn đều cần đến sự hỗ trợ của những "chiến binh" này:
- Pot: Nồi - "chứa đựng" những món canh, súp nóng hổi.
- Pan: Chảo - "chuyên gia" chiên, xào, rán.
- Frying pan: Chảo rán - "làm chủ" những món chiên giòn rụm.
- Saucepan: Chảo nhỏ, có tay cầm - "đa năng" cho nhiều món ăn khác nhau.
- Baking sheet: Khay nướng bánh - "nền tảng" cho những chiếc bánh quy giòn tan.
- Casserole dish: Nồi đất - "giữ nhiệt" cho những món hầm, nướng thơm ngon.
- Dutch oven: Nồi gang - "bền bỉ" và "đa năng" cho mọi loại bếp.
Dụng cụ (Utensils):
Đây là những "vũ khí" không thể thiếu của người đầu bếp:
- Knife: Dao - "lưỡi kiếm" sắc bén cho mọi công đoạn chế biến.
- Chef's knife: Dao đầu bếp - "vua" của các loại dao.
- Paring knife: Dao gọt hoa quả - "nhỏ nhắn" nhưng "tinh tế".
- Fork: Dĩa - "người bạn đồng hành" của dao.
- Spoon: Thìa - "đa năng" cho cả ăn uống và nấu nướng.
- Spatula: Xẻng lật thức ăn - "trợ thủ" đắc lực khi chiên, xào.
- Ladle: Muôi múc canh - "múc" từng muỗng canh nóng hổi.
- Whisk: Phới đánh trứng - "tạo bọt" cho những món kem, bánh xốp.
- Tongs: Kẹp gắp thức ăn - "an toàn" và "tiện lợi".
- Grater: Cái nạo - "biến hóa" nguyên liệu thành sợi, miếng nhỏ.
- Peeler: Dụng cụ gọt vỏ - "loại bỏ" vỏ rau củ quả một cách dễ dàng.
- Can opener: Dụng cụ mở hộp - "giải cứu" thực phẩm khỏi những chiếc hộp kín mít.
- Bottle opener: Dụng cụ mở nắp chai - "mở đường" cho những bữa tiệc vui vẻ.
- Measuring cups and spoons: Cốc và thìa đong - "đảm bảo" tỷ lệ chính xác cho món ăn hoàn hảo.
- Colander: Rổ rá - "lọc" nước, "rửa" rau củ quả.
- Cutting board/Chopping board: Thớt - "bề mặt" vững chắc để "thỏa sức" cắt thái.
- Mixing bowls: Tô trộn - "hòa quyện" các nguyên liệu.
Dụng cụ làm bánh (Bakeware):
Dành cho những tín đồ của bánh ngọt:
- Mixing bowls: Âu trộn bột - "chứa đựng" những "giấc mơ" ngọt ngào.
- Cake pans: Khuôn làm bánh gato - "tạo hình" cho những chiếc bánh sinh nhật lung linh.
- Muffin tin: Khuôn bánh muffin - "nhỏ xinh" và "tiện lợi".
- Rolling pin: Cây cán bột - "trải phẳng" những "tấm thảm" bột mềm mịn.
- Pastry brush: Chổi quét dầu/trứng lên bánh - "phủ lên" lớp "áo" bóng bẩy.
Các vật dụng khác
Ngoài các thiết bị và dụng cụ, nhà bếp còn có rất nhiều vật dụng khác, góp phần tạo nên không gian tiện nghi và ấm cúng:
-
Kitchen sink: Bồn rửa bát - "trung tâm" của mọi hoạt động rửa, dọn dẹp.
- Faucet/Tap: Vòi nước - "nguồn sống" của nhà bếp.
- Dish soap: Nước rửa bát - "đánh bay" dầu mỡ, vết bẩn.
- Sponge: Miếng rửa bát - "người bạn" thân thiết của bồn rửa.
- Dishcloth/Dish towel: Khăn lau bát - "lau khô" bát đĩa sạch bong.
- Drying rack/Dish drainer: Giá úp bát đĩa - "nơi nghỉ ngơi" của bát đĩa sau khi "tắm rửa".
- Draining board: Mặt nghiêng để ráo nước - "giúp" bát đĩa "khô ráo" nhanh chóng.
-
Countertop/Worktop: Mặt bàn bếp - "sân khấu" chính cho mọi hoạt động chế biến.
-
Cabinets: Tủ bếp - "ngôi nhà" của bát đĩa, cốc chén, và các loại gia vị.
- Drawer: Ngăn kéo - "cất giữ" những vật dụng nhỏ gọn.
- Shelf: Kệ - "trưng bày" những món đồ yêu thích.
-
Kitchen island/Breakfast bar: Quầy bar/bàn ăn trong bếp - "góc nhỏ" ấm cúng cho bữa sáng nhanh gọn hoặc những cuộc trò chuyện thân mật.
-
Stool: Ghế đẩu - "người bạn đồng hành" của quầy bar.
-
Kitchen paper/Paper towels: Giấy lau bếp - "vệ sinh" mọi ngóc ngách.
-
Trash can/Bin: Thùng rác - "giữ gìn" nhà bếp luôn sạch sẽ.
-
Oven glove/Oven mitt: Găng tay lò nướng - "bảo vệ" đôi tay khỏi sức nóng.
-
Potholder/Trivet: Miếng lót nồi - "chống nóng" cho bàn bếp.
-
Apron: Tạp dề - "trang phục" không thể thiếu của người đầu bếp.
-
Tea towel/Dishtowel: Khăn lau tay - "giữ cho" đôi tay luôn sạch sẽ.
-
Placemat: Miếng lót đĩa - "bảo vệ" bàn ăn khỏi những vết bẩn.
-
Tablecloth: Khăn trải bàn - "tạo điểm nhấn" cho bàn ăn thêm sang trọng.
-
Crockery: Bộ đồ ăn bằng sứ - "thêm phần tinh tế" cho bữa ăn.
-
Cutlery: Bộ dao nĩa - "dụng cụ" không thể thiếu trên bàn ăn.
Lời kết:
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn "bỏ túi" thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Hãy tiếp tục khám phá và chinh phục "kho tàng" từ vựng này để tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày nhé!