Determiner (từ hạn định) là một từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định hoặc làm rõ danh từ đó đang được nói đến theo cách cụ thể hay không cụ thể, số lượng, hoặc quyền sở hữu. Determiner giúp chúng ta biết danh từ nào đang được nhắc đến.
Bạn có thể hiểu đơn giản, determiner giống như một loại "tính từ giới hạn" (limiting adjective) vì nó không mô tả đặc điểm của danh từ như tính từ thông thường (ví dụ: red car - xe màu đỏ), mà nó giới hạn ý nghĩa của danh từ, cho biết rõ hơn về danh từ đó.
Các loại Determiner phổ biến:
- Articles (Mạo từ):
- Definite article (Mạo từ xác định): the (ví dụ: the book - quyển sách đó)
- Indefinite articles (Mạo từ không xác định): a, an (ví dụ: a cat - một con mèo, an apple - một quả táo)
- Possessive determiners (Tính từ sở hữu): my, your, his, her, its, our, their, whose (ví dụ: my house - ngôi nhà của tôi, their car - chiếc xe của họ)
- Demonstrative determiners (Tính từ chỉ định): this, that, these, those (ví dụ: this pen - cái bút này, those trees - những cái cây kia)
- Quantifiers (Từ chỉ số lượng): some, any, many, few, much, little, all, no, several, a lot of, v.v. (ví dụ: some water - một ít nước, many people - nhiều người)
- Numbers (Số đếm và số thứ tự): one, two, three, first, second, next, last, v.v. (ví dụ: two dogs - hai con chó, the first day - ngày đầu tiên)
- Distributive determiners (Từ chỉ sự phân phối): each, every, either, neither, both, half, all (khi chỉ sự phân phối) (ví dụ: each student - mỗi học sinh, every day - mỗi ngày)
- Interrogative determiners (Từ để hỏi): what, which, whose (khi đứng trước danh từ trong câu hỏi) (ví dụ: what time is it? - mấy giờ rồi?, whose book is this? - đây là sách của ai?)
- Relative determiners (Từ quan hệ): what, which, whose (trong mệnh đề quan hệ) (ít phổ biến hơn với vai trò determiner thuần túy)
- Determiners of difference (Từ chỉ sự khác biệt): other, another (ví dụ: another chance - một cơ hội khác, other options - những lựa chọn khác)
- Pre-determiners (Từ đứng trước determiners khác): all, both, half, such, what, rather, quite (thường đi với of hoặc đứng trước mạo từ) (ví dụ: all the students - tất cả học sinh, such a beautiful day - một ngày đẹp trời như vậy)
Ví dụ: "our" là một determiner?
Đúng vậy, "our" chắc chắn là một possessive determiner.
- Chức năng: "Our" đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó thuộc về "chúng tôi" (người nói và những người khác).
- Ví dụ:
- Our house is big. (Ngôi nhà của chúng tôi thì lớn.) - "our" xác định ngôi nhà thuộc về "chúng tôi".
- These are our friends. (Đây là những người bạn của chúng tôi.) - "our" xác định những người bạn này thuộc về "chúng tôi".
Tóm lại, determiner là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp làm rõ nghĩa của danh từ và cụm danh từ trong câu. "Our" là một ví dụ điển hình của possessive determiner, cho biết quyền sở hữu.