Tiếng Anh có nhiều cách để diễn đạt về tương lai, và hai trong số những cách phổ biến nhất là "be going to" và "will/shall". Tuy nhiên, việc sử dụng chúng sao cho chính xác đôi khi khiến người học bối rối. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng của "be going to" và "will/shall", để bạn tự tin hơn khi nói về những dự định, dự đoán trong tương lai.
1. Be going to - Thì tương lai gần
"Be going to" được dùng để diễn tả:
- Dự định đã được quyết định trước thời điểm nói: Bạn đã có kế hoạch rõ ràng, có thể có thời gian, địa điểm cụ thể. Ví dụ: "We are going to have a picnic in the park tomorrow." (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên vào ngày mai.)
- Dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại: Bạn có cơ sở để tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, dựa trên những gì đang diễn ra ở hiện tại. Ví dụ:
- "She's wearing a white dress. She is going to get married." (Cô ấy đang mặc một chiếc váy trắng. Cô ấy sắp kết hôn rồi.)
- "Look at those dark clouds! It is going to rain." (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi - dự đoán dựa trên việc nhìn thấy mây đen)
2. Will/shall - Thì tương lai đơn
"Will/shall" được dùng để diễn tả:
- Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói: Bạn quyết định làm điều gì đó một cách tự phát, không có kế hoạch từ trước. Ví dụ: "It's hot in here. I will open the window." (Ở đây nóng quá. Tôi sẽ mở cửa sổ.)
- Dự đoán về tương lai: Bạn đưa ra dự đoán dựa trên quan điểm, suy nghĩ chủ quan của mình, không nhất thiết dựa trên bằng chứng rõ ràng. Ví dụ: "I think it will be sunny tomorrow." (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
- Lời hứa, đề nghị, yêu cầu, lời mời, sự đồng ý hoặc từ chối: Ví dụ:
- "I will help you with your homework." (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- "Will you please pass me the salt?" (Bạn có thể làm ơn đưa cho tôi lọ muối được không?)
- "Shall we go to the cinema tonight?" (Chúng ta có nên đi xem phim tối nay không?)
Lưu ý: "Shall" thường được dùng với chủ ngữ "I" và "we" trong văn phong trang trọng hoặc câu hỏi.